Characters remaining: 500/500
Translation

nghê thường

Academic
Friendly

Từ "nghê thường" trong tiếng Việt thường được hiểu một từ chỉ về sự đẹp đẽ, lộng lẫy, thường dùng để miêu tả những hình ảnh mang tính nghệ thuật, đặc biệt trong âm nhạc, múa, hay trang phục.

Định nghĩa

"Nghê thường" chủ yếu được dùng để diễn tả sự thanh cao, kiêu sa, lộng lẫy, thường liên quan đến những điệu múa hoặc âm nhạc cổ điển. Từ này nguồn gốc từ những hình ảnh của những bộ trang phục điệu múa rất đẹp, thường xuất hiện trong các nghi lễ hay biểu diễn nghệ thuật.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy mặc trang phục nghê thường trong buổi biểu diễn."
    • (Câu này có nghĩa ấy mặc trang phục rất đẹp, lộng lẫy trong buổi biểu diễn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Âm nhạc nghê thường vang lên, khiến không gian trở nên huyền ảo hơn."
    • (Âm nhạc rất đẹp lôi cuốn đã làm cho không gian trở nên huyền bí.)
Biến thể cách sử dụng
  • "Nghê thường" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau:
    • Nghệ thuật: "Điệu nhảy này thật nghê thường, mang lại cảm xúc sâu sắc cho khán giả."
    • Thời trang: "Chiếc áo dài của ấy thật nghê thường, làm nổi bật vẻ đẹp của ."
Từ gần nghĩa từ đồng nghĩa
  • Một số từ gần nghĩa với "nghê thường" có thể :
    • Lộng lẫy: Diễn tả sự rực rỡ thu hút.
    • Kiêu sa: Diễn tả vẻ đẹp thanh tú, sang trọng.
Từ liên quan
  • Văn hóa: "Nghê thường" thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, ca múa nhạc dân gian, có thể liên quan đến các lễ hội truyền thống, nơi nghệ thuật trình diễn đóng vai trò quan trọng.
Kết luận

"Nghê thường" không chỉ đơn thuần một từ miêu tả vẻ đẹp còn gợi lên những giá trị văn hóa nghệ thuật sâu sắc.

  1. d. Xiêm nhiều màu sắc như sắc cầu vồng (): y thấp thoáng nghê thường thướt tha (Bích câu kỳ ngộ). Nhạc nghê thường. Một điệu ca vũ xưa.

Similar Spellings

Words Containing "nghê thường"

Comments and discussion on the word "nghê thường"